Có 4 kết quả:

軟呢 ruǎn ní ㄖㄨㄢˇ ㄋㄧˊ軟泥 ruǎn ní ㄖㄨㄢˇ ㄋㄧˊ软呢 ruǎn ní ㄖㄨㄢˇ ㄋㄧˊ软泥 ruǎn ní ㄖㄨㄢˇ ㄋㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

tweed

Từ điển Trung-Anh

(1) soft mud
(2) silt
(3) sludge
(4) ooze (geology)

Từ điển Trung-Anh

tweed

Từ điển Trung-Anh

(1) soft mud
(2) silt
(3) sludge
(4) ooze (geology)